TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đóng một vai trên sân khấu

đóng một vai trên sân khấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng vai ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đóng một vai trên sân khấu

abgeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Napoleon abgeben

đóng vai Napoleon. là (ai), có vai trò là (etw. sein)

einen guten Familienvater abgeben

là một ông bố tốt trong gia đình

den Hintergrund für etwas abgeben

làm nền cho cái gì.

die darstellende Kunst

nghệ thuật biểu diễn

den Othello darstellen

đóhg vai Othello

etwas darstellen

gây ấn tượng mạnh

nichts darstellen

không gây ra ấn tượng đặc biệt, không nối lên điều gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgeben /(st. V.; hat)/

(ugs ) đóng một vai trên sân khấu; đóng vai ai;

đóng vai Napoleon. là (ai), có vai trò là (etw. sein) : den Napoleon abgeben là một ông bố tốt trong gia đình : einen guten Familienvater abgeben làm nền cho cái gì. : den Hintergrund für etwas abgeben

darstellen /(sw. V.; hat)/

biểu diễn; trình diễn; đóng một vai trên sân khấu (verkörpern);

nghệ thuật biểu diễn : die darstellende Kunst đóhg vai Othello : den Othello darstellen gây ấn tượng mạnh : etwas darstellen không gây ra ấn tượng đặc biệt, không nối lên điều gì. : nichts darstellen