Việt
đề tặng
dâng tặng
Trình bày
trình diễn
giới thiệu
đề cử
Anh
presentation
Đức
widmen
jmdm. ein Buch/Gedicht USW. widmen
đề tặng ai một quyển sách/một bài thơ v.v.
Trình bày, trình diễn, giới thiệu, dâng (trao) tặng, đề cử
widmen /[’vitmon] (sw. V.; hat)/
đề tặng; dâng tặng;
đề tặng ai một quyển sách/một bài thơ v.v. : jmdm. ein Buch/Gedicht USW. widmen