TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchspielen

chơi suổt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chơi lâu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẵm vai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu diễn từ đầu đến cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn cho đến lúc kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn tả lại một tình huống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một sự kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua hàng phòng ngự của đối phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durchspielen

durchspielen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Satz einer Sonate noch einmal ganz durchspielen

chơi lại một lần nữa một đoạn của bản xô nát.

wegen einer Verletzung konnte der Spieler die 90 Minuten nicht voll durchspielen

do chấn thương mà cầu thủ ấy không thề chơi suốt 90 phút.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchspielen /(sw. V.; hat)/

chơi (thể thao); biểu diễn (vở kịch, bản nhạc v v ) từ đầu đến cuối;

den Satz einer Sonate noch einmal ganz durchspielen : chơi lại một lần nữa một đoạn của bản xô nát.

durchspielen /(sw. V.; hat)/

chơi; diễn cho đến lúc kết thúc;

wegen einer Verletzung konnte der Spieler die 90 Minuten nicht voll durchspielen : do chấn thương mà cầu thủ ấy không thề chơi suốt 90 phút.

durchspielen /(sw. V.; hat)/

trình bày; diễn tả lại một tình huống; một sự kiện;

durchspielen /(sw. V.; hat)/

vượt qua hàng phòng ngự của đối phương;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchspielen /vi/

chơi suổt, chơi lâu.

durchspielen /vt/

diễn, biểu diễn, trình diễn, đóng, diễn xuất, sẵm vai.