TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một sự kiện

trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn tả lại một tình huống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một sự kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

một sự kiện

durchspielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei ihr werden die Botschaften nach Eintreten von Ereignissen auf den Datenbus übertragen, wenn der Datenbus frei ist.

Ở kỹ thuật này, những gói thông điệp được truyền lên bus sau khi xảy ra một sự kiện khi bus dữ liệu đang ở trạng thái trống.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wer kann sagen, ob ein Ereignis schnell oder langsam, ursächlich oder ohne Ursache, in der Vergangenheit oder in der Zukunft abläuft?

Ai nói được rằng một sự kiện diễn ra nhanh hay chậm, có nguyên do hay không, trong quá khứ hay trong tương lai?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Who can say if an event happens fast or slow, causally or without cause, in the past or the future?

Ai nói được rằng một sự kiện diễn ra nhanh hay chậm, có nguyên do hay không, trong quá khứ hay trong tương lai?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchspielen /(sw. V.; hat)/

trình bày; diễn tả lại một tình huống; một sự kiện;