TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gây dựng

gây dựng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gây dựng

schaffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bilden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hervorbringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ins Leben rufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bauen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

etablieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Geschäft etablie ren

mở một cửa hiệu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etablieren /[eta'bli:ran] (sw. V.; hat)/

thành lập; sáng lập; thiết lập; gây dựng (einrichten, gründen);

mở một cửa hiệu. : ein Geschäft etablie ren

Từ điển tiếng việt

gây dựng

- Vun đắp cho nên cơ sở.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gây dựng

schaffen vt, bilden vt, hervorbringen vt, ins Leben rufen, bauen vt