Việt
gây dựng
thành lập
sáng lập
thiết lập
Đức
schaffen
bilden
hervorbringen
ins Leben rufen
bauen
etablieren
ein Geschäft etablie ren
mở một cửa hiệu.
etablieren /[eta'bli:ran] (sw. V.; hat)/
thành lập; sáng lập; thiết lập; gây dựng (einrichten, gründen);
mở một cửa hiệu. : ein Geschäft etablie ren
- Vun đắp cho nên cơ sở.
schaffen vt, bilden vt, hervorbringen vt, ins Leben rufen, bauen vt