Việt
nâng cao
nhấc lên
kiến thiết
xây dựng
sự nâng cao
sự nhấc lên
sự kiến thiết
sự xây dựng
Đức
Aufrichtung
Aufrichtung /die; -/
sự nâng cao; sự nhấc lên;
sự kiến thiết; sự xây dựng;
Aufrichtung /f =, -en/
1. [sự] nâng cao, nhấc lên; 2. [sự] kiến thiết, xây dựng; 3. [sự]