TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herumfuhren

dẫn đi một vòng để chỉ hay giới thiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn đi vòng quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa đi vòng quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xây dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
herumführen

dẫn... đi quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa... đi quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

herumfuhren

herumfuhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
herumführen

herumführen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Mauer um ein Grundstück herumführen

xây một bức tường quanh khu đất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herumführen /vt (um A)/

vt (um A) dẫn... đi quanh, đưa... đi quanh; herum

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumfuhren /(sw. V.; hat)/

dẫn đi một vòng (trong một vùng, một chỗ nào ) để chỉ hay giới thiệu [in + Dat ];

herumfuhren /(sw. V.; hat)/

dẫn đi vòng quanh; đưa đi vòng quanh [um + Akk : chỗ nào];

herumfuhren /(sw. V.; hat)/

xây dựng [um + Akk : quanh];

eine Mauer um ein Grundstück herumführen : xây một bức tường quanh khu đất.