herumfuhren /(sw. V.; hat)/
dẫn đi một vòng (trong một vùng, một chỗ nào ) để chỉ hay giới thiệu [in + Dat ];
herumfuhren /(sw. V.; hat)/
dẫn đi vòng quanh;
đưa đi vòng quanh [um + Akk : chỗ nào];
herumfuhren /(sw. V.; hat)/
xây dựng [um + Akk : quanh];
eine Mauer um ein Grundstück herumführen : xây một bức tường quanh khu đất.