Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/
1;
(o PI ) sự kiến thiết;
sự kiến trúc;
sự xây cất;
sự xây dựng (Errichten, Herstellen, Bauen);
sự xây dựng trường học\ etw. ist im Bau: (cái gì) đang được xây dựng, : der Bau von Schulen
Errichtung /die; -, -en/
sự xây dựng;
sự kiến thiết;
sự kiến trúc;
công trình xây dựng;