Việt
sự xây dựng
sự kiến thiết
sự thiết kế một công trình
Đức
Anlage
jmdn. mit der Anlage eines Stausees beauftragen
giao cho ai nhiệm vụ thiết kế một hồ chứa nước.
Anlage /die; -, -n/
sự xây dựng; sự kiến thiết; sự thiết kế một công trình;
giao cho ai nhiệm vụ thiết kế một hồ chứa nước. : jmdn. mit der Anlage eines Stausees beauftragen