TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thiết kế một công trình

sự xây dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiến thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thiết kế một công trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự thiết kế một công trình

Anlage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. mit der Anlage eines Stausees beauftragen

giao cho ai nhiệm vụ thiết kế một hồ chứa nước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anlage /die; -, -n/

sự xây dựng; sự kiến thiết; sự thiết kế một công trình;

giao cho ai nhiệm vụ thiết kế một hồ chứa nước. : jmdn. mit der Anlage eines Stausees beauftragen