Việt
hang của thú vật
Đức
Bau
der Fuchs fährt aus seinem Bau
con cáo rời khỏi hang.
Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/
(PL Baue) hang của thú vật (Höhle);
con cáo rời khỏi hang. : der Fuchs fährt aus seinem Bau