TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quân lao

quân lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà giam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trại giam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
quân lao 1

nhà giam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quân lao 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quân lao

Militarflugzeug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kahn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
quân lao 1

Kasten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in den Bau kommen

bị phạt giam vào quân lao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Militarflugzeug /das/

quân lao;

Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/

(o Pl ) (Soldatenspr ) nhà giam; quân lao;

bị phạt giam vào quân lao. : in den Bau kommen

Kasten /['kästen], der; -s, Kästen, selten auch/

(Soldatenspr ) nhà giam; quân lao 1;

Kahn /[kam], der, -[e]s, Kahne/

(o Pl ) (Soldatenspr ) quân lao; trại giam (Arrest, Gefängnis);