Việt
nội địa
phần trong
phía trong
bên trong đất liền ~ sea biể n nộ i địa wetland ~ đất ngập nước nội địa ~ waterway: đường n ước nội đị a
đường sông nội địa
đường sông trong nước ~ quarantine: sự kiể m dịch nội đị a
vùng đất liền
tại chỗ
tới chỗ
đúng chỗ
sông
tổ quốc
trong nước
quê hương
vùng lân cận trung tâm công nghiệp
vùng ven
Anh
inland
backland
inside
inner land
domestic
domestic a
home
river
Đức
Inland
Binnen-
Hinterland
Inland /das, -[e]s/
tổ quốc; nội địa; trong nước; quê hương;
Hinterland /das (o. PL)/
vùng lân cận trung tâm công nghiệp (thương nghiệp); vùng ven; nội địa;
Inland /nt/V_THÔNG, V_TẢI/
[EN] inland
[VI] nội địa, vùng đất liền
Binnen- /pref/VT_THUỶ, KTC_NƯỚC/
[EN] home, inland, river
[VI] (thuộc) tại chỗ, tới chỗ, đúng chỗ, nội địa, sông
Nội địa (xe)
inner land /xây dựng/
nội địa (xe)
domestic /ô tô/
nội địa (xa bờ biển)
phần trong , phía trong, nội địa
nội địa, bên trong đất liền ~ sea biể n nộ i địa wetland ~ đất ngập nước nội địa ~ waterway: đường n ước nội đị a, đường sông nội địa, đường sông trong nước ~ quarantine: sự kiể m dịch nội đị a