TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong nhà

trong nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

gia đình

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

bên trong

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

trong nhà

 indoor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Domestic

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Indoor

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Das Krankenhauszimmer, in dem ihre Mutter starb.

Căn phòng trong nhà thương, nơi mẹ cô qua đời.

Im Spital an der Gerberngasse verabschiedet sich eine Frau von ihrem Mann.

Trong nhà thương trên Gerberngasse, có một người vợ đang vĩnh biệt người chông.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The hospital room where her mother died.

Căn phòng trong nhà thương, nơi mẹ cô qua đời.

In the hospital on Gerberngasse, a woman says goodbye to her husband.

Trong nhà thương trên Gerberngasse, có một người vợ đang vĩnh biệt người chông.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Die rechte Braut sitzt noch daheim."

Chính cô dâu thật,Vẫn ở trong nhà.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Indoor

trong nhà, bên trong

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Domestic

(adj) trong nhà, gia đình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indoor

trong nhà