Việt
của cải
tài sản
toàn bộ tài sản
điền trang
dinh cơ
bất động sản
Đức
Besitztum
Besitztum /das; -s, ...tümer/
toàn bộ tài sản; của cải;
điền trang; dinh cơ; bất động sản;
Besitztum /n -(e)s, -tũmer/
tài sản, của cải; điền trang, dinh cơ, [sự, quyền] sđ hữu, bắt động sản.