GeldundGut /(geh.)/
toàn bộ tài sản;
ở đây tiền rất dễ kiếm : hier liegt das Geld auf der Straße (ại) tiêu xài phung phí : (jmdm.) rinnt das Geld durch die Finger kiếm được nhiều tiền : [das große, leichtes] Geld machen (ugs.) xài tiền rất nhanh : sein Geld unter die Leute bringen (ugs.) câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) lợi dụng tiền bạc (của ai) : (jmdm.) das Geld aus der Tasche ziehen (ugs.) : (b) tính tiền (ai) quá đắt, móc túi (ai)
Besitztum /das; -s, ...tümer/
toàn bộ tài sản;
của cải;