TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fixed assets

Tài sản cố định

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

bất động sản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

fixed assets

Fixed assets

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fixed assets

bất động sản

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

fixed assets

tài sản cố định

Tài sản ít hoặc không luân chuyển (như đất, nhà và đồ đạc cố định), những tài sản này nếu bán sẽ ảnh hưởng đến bản chất kinh doanh.

Từ điển toán học Anh-Việt

fixed assets

tài sản cố định

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Fixed assets

Tài sản cố định

Từ điển kế toán Anh-Việt

Fixed assets

Tài sản cố định