TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fixed assets

vốn cố định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tài sản cố định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bất động sản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sở hữu bất động sản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 fixed assets

tư bản cố định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fixed assets

 fixed assets

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

real estate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 real estate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 fixed assets

 fixed assets

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixed capital

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixed assets /xây dựng/

vốn cố định

 fixed assets

tài sản cố định

 fixed assets

bất động sản

 fixed assets /xây dựng/

tư bản cố định

 fixed assets, fixed capital /điện tử & viễn thông;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

tư bản cố định

real estate, fixed assets, real estate

sở hữu bất động sản