Việt
tư bản cố định
thành phần hoạt động của vốn cố định
Anh
fixed capital
fixed assets
active part of fixed assets
fixed capital /xây dựng/
fixed assets, fixed capital /điện tử & viễn thông;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
active part of fixed assets, fixed capital /xây dựng/