active part of fixed assets, fixed capital /xây dựng/
thành phần hoạt động của vốn cố định
active part of fixed assets, strand
thành phần hoạt động của vốn cố định
active part of fixed assets /xây dựng/
thành phần hoạt động của vốn cố định
active part of fixed assets /toán & tin/
thành phần hoạt động của vốn cố định