TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khu nhà ổ chuột

khu nhà ổ chuột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu phô' tồi tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu người da den hay nhóm dân tộc thiểu sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hang gấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hang thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà O chuột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà lụp xụp tồi tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi hẻo lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chốn xa xôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hốc cây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khu nhà ổ chuột

khu nhà ở của những người nghèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu nhà ổ chuột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà ổ chuột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà lụp xụp tồi tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi hẻo lánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chốn xá xôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khu nhà ổ chuột

Slum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elendsviertel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Favela

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ghetto

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Höhle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khu nhà ổ chuột

Armeleuteviertel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Armenviertel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hohle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Höhle /f =, -n/

1. [cái] hang, động; 2. hang gấu, hang thú; 3. nhà O chuột, nhà lụp xụp tồi tàn, nơi hẻo lánh, chốn xa xôi, khu nhà ổ chuột; 4. (giải phẫu) khoang, ổ, xoang; -5. hốc cây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Slum /[slam, engl.: slAm], der; -s, -s (meist PL)/

khu nhà ổ chuột (ở các thành phố);

Elendsviertel /das/

khu nhà ổ chuột;

Favela /die; -, -s/

khu nhà ổ chuột; khu phô' tồi tàn (Elendsquartier, Slum);

Armeleuteviertel /das/

khu nhà ở của những người nghèo; khu nhà ổ chuột;

Armenviertel /das/

khu nhà ở của những người nghèo; khu nhà ổ chuột;

Ghetto /das; -s, -s/

(meist abwertend) khu nhà ổ chuột; khu người da den hay nhóm dân tộc thiểu sô' ;

Hohle /['heda], die; -, -n/

(abwertend) nhà ổ chuột; nhà lụp xụp tồi tàn; nơi hẻo lánh; chốn xá xôi; khu nhà ổ chuột;