TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghetto

xem Gétto.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu biệt lập của người Do Thái trong một thành phô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu nhà ổ chuột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu người da den hay nhóm dân tộc thiểu sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách sống biệt lập của một nhóm người khác thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ghetto

Ghetto

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ghetto /das; -s, -s/

khu biệt lập của người Do Thái trong một thành phô' ;

Ghetto /das; -s, -s/

(meist abwertend) khu nhà ổ chuột; khu người da den hay nhóm dân tộc thiểu sô' ;

Ghetto /das; -s, -s/

(abwertend) cách sống biệt lập của một nhóm người khác thường (như đồng tính ái );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ghetto

xem Gétto.