Ghetto /das; -s, -s/
khu biệt lập của người Do Thái trong một thành phô' ;
Ghetto /das; -s, -s/
(meist abwertend) khu nhà ổ chuột;
khu người da den hay nhóm dân tộc thiểu sô' ;
Ghetto /das; -s, -s/
(abwertend) cách sống biệt lập của một nhóm người khác thường (như đồng tính ái );