chamber
o buồng, phòng, ngăn; hầm, than quặng
§ carbonizing chamber : buồng cacbon hóa; buồng cốc hóa
§ catalyst chamber : buồng xúc tác
§ cloud chamber : buồng sương, buồng Wilson
§ combuston chamber : buồng đốt
§ cracking chamber : buồng crackinh
§ dischange chamber : buồng tháo liệu
§ drying chamber : buồng sấy
§ addy chamber : buồng xoáy
§ and chamber :máng cuối
§ engaging chamber : buồng vào, buồng nạp liệu
§ exhaust chamber : buồng hút
§ explosion chamber : buồng nổ
§ Faraday chamber : buồng ion hóa
§ fload chamber : buồng nổi
§ foam chamber : buồng bọt
§ foam mixing chamber : buồng trộn bọt
§ ionization chamber : buồng ion hóa
§ magma chamber : lò macma
§ mine chamber : lỗ đặt mìn
§ mixing chamber : buồng trộn
§ pre-combustion chamber : buồng đốt trước
§ reaction chamber : buồng phản ứng
§ roasting chamber : buồng thiêu
§ slag chamber : khoang chứa xỉ
§ soaking chamber : buồng ngâm tẩm
§ surge chamber : buồng điều áp, bể điều áp
§ valve chamber : ngăn van, ngăn xuppap
§ vapourating chamber : buồng bốc hơi