TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chamber

buồng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phòng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngăn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hầm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buồng chứa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hố

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoang

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

buồng dẫn nước

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

không gian bao quanh

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bỏ vào

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

than quặng

 
Tự điển Dầu Khí

phòng ~ of ore túi quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

buồng macma prinordial ~ phòng đầu secondary ~ buồng thứ sinh Wilson cloud ~ phòng mây wilson

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

buồng âu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng cháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng ngăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 air chamber

ngăn chứa hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 gate chamber

buồng âu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
drying chamber

buồng sấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 combustion chamber

buồng nổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chamber

chamber

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

assembly hall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conference room

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 air chamber

 air chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vapour void

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 gate chamber

 chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coffer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gate chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lock chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
drying chamber

drying chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compartment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 combustion chamber

 chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

combustion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 combustion chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 explosion chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 explosive chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
a chamber

A chamber

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

Đức

chamber

Kammer

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Plenarsaal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sitzungssaal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Versammlungssaal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Raum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Behälterkammer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

chamber

salle des séances

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chambre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hemicycle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

salle de conférences

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kammer /f/P_LIỆU/

[EN] chamber

[VI] hố, hầm

Kammer /f/CN_HOÁ/

[EN] chamber

[VI] buồng, ngăn

Kammer /f/CT_MÁY, CƠ/

[EN] chamber

[VI] buồng

Raum /m/CƠ/

[EN] chamber

[VI] phòng, buồng

Behälterkammer /f/KTC_NƯỚC/

[EN] chamber

[VI] buồng chứa (cống kênh)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chamber /IT-TECH/

[DE] Plenarsaal; Sitzungssaal

[EN] chamber

[FR] salle des séances

chamber /ENG-MECHANICAL/

[DE] Kammer

[EN] chamber

[FR] chambre

assembly hall,chamber,conference room

[DE] Plenarsaal; Versammlungssaal

[EN] assembly hall; chamber; conference room

[FR] hemicycle; salle de conférences

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chamber

buồng, phòng, buồng chứa, hố, hầm

Từ điển pháp luật Anh-Việt

chamber

: buồng, phòng, viện - chamber of commerce - phòng thương mại - chamber of commerce and industry - phòng thương mại và công nghiệp (Việt Nam) - upper chamber, lower chamber - viện trên (viện quí tộc, (Mỹ) thượng viện), viện dưới (viện thứ dán, (Mỹ) hạ viện). (snh), chambers - phòng luật sư, phòng làm việc của tham phán, cùa dại Lụng viên - judge in chamber - thẩm phán cấp tham

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kammer

chamber

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

A chamber

khoang A Xem A, B, C, D, E chambers.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chamber

buồng âu

chamber

buồng cháy

chamber

buồng ngăn

 air chamber, chamber,air /cơ khí & công trình/

ngăn chứa hơi

 air chamber, chamber,air, vapour void

buồng hơi

 chamber, coffer, gate chamber, lock chamber

buồng âu

drying chamber, chamber, chest, closet, compartment

buồng sấy

 chamber,combustion, combustion chamber, explosion chamber, explosive chamber

buồng nổ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chamber

buồng, phòng ~ of ore túi quặng, buồng quặng body ~ buồng ở (vỏ Chân đầu vỏ ngoài) central ~ phòng non (ở vỏ Trùng lỗ) circumambient ~ phòng ngoài (ở vỏ Trùng lỗ) climatic ~ phòng khí hậu nhân tạo deep- seated ~ buồng chứa nằm dưới sâu gauge ~ phòng đo mực nước living ~ buồng ở local ~ of magma lò macma cục bộ lode ~ sự phình của mạch magmatic ~ lò macma, buồng macma prinordial ~ phòng đầu (ở vỏ Trùng lỗ) secondary ~ buồng thứ sinh Wilson cloud ~ phòng mây wilson

Tự điển Dầu Khí

chamber

o   buồng, phòng, ngăn; hầm, than quặng

§   carbonizing chamber : buồng cacbon hóa; buồng cốc hóa

§   catalyst chamber : buồng xúc tác

§   cloud chamber : buồng sương, buồng Wilson

§   combuston chamber : buồng đốt

§   cracking chamber : buồng crackinh

§   dischange chamber : buồng tháo liệu

§   drying chamber : buồng sấy

§   addy chamber : buồng xoáy

§   and chamber :máng cuối

§   engaging chamber : buồng vào, buồng nạp liệu

§   exhaust chamber : buồng hút

§   explosion chamber : buồng nổ

§   Faraday chamber : buồng ion hóa

§   fload chamber : buồng nổi

§   foam chamber : buồng bọt

§   foam mixing chamber : buồng trộn bọt

§   ionization chamber : buồng ion hóa

§   magma chamber : lò macma

§   mine chamber : lỗ đặt mìn

§   mixing chamber : buồng trộn

§   pre-combustion chamber : buồng đốt trước

§   reaction chamber : buồng phản ứng

§   roasting chamber : buồng thiêu

§   slag chamber : khoang chứa xỉ

§   soaking chamber : buồng ngâm tẩm

§   surge chamber : buồng điều áp, bể điều áp

§   valve chamber : ngăn van, ngăn xuppap

§   vapourating chamber : buồng bốc hơi

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Chamber

[DE] Kammer

[EN] Chamber

[VI] phòng, không gian bao quanh, bỏ vào

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

chamber

buồng [bể] dẫn nước

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chamber

buồng, ngăn; khoang

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chamber

buồng