TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòng ~ of ore túi quặng

buồng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phòng ~ of ore túi quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

buồng macma prinordial ~ phòng đầu secondary ~ buồng thứ sinh Wilson cloud ~ phòng mây wilson

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

phòng ~ of ore túi quặng

chamber

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chamber

buồng, phòng ~ of ore túi quặng, buồng quặng body ~ buồng ở (vỏ Chân đầu vỏ ngoài) central ~ phòng non (ở vỏ Trùng lỗ) circumambient ~ phòng ngoài (ở vỏ Trùng lỗ) climatic ~ phòng khí hậu nhân tạo deep- seated ~ buồng chứa nằm dưới sâu gauge ~ phòng đo mực nước living ~ buồng ở local ~ of magma lò macma cục bộ lode ~ sự phình của mạch magmatic ~ lò macma, buồng macma prinordial ~ phòng đầu (ở vỏ Trùng lỗ) secondary ~ buồng thứ sinh Wilson cloud ~ phòng mây wilson