chamber
buồng, phòng ~ of ore túi quặng, buồng quặng body ~ buồng ở (vỏ Chân đầu vỏ ngoài) central ~ phòng non (ở vỏ Trùng lỗ) circumambient ~ phòng ngoài (ở vỏ Trùng lỗ) climatic ~ phòng khí hậu nhân tạo deep- seated ~ buồng chứa nằm dưới sâu gauge ~ phòng đo mực nước living ~ buồng ở local ~ of magma lò macma cục bộ lode ~ sự phình của mạch magmatic ~ lò macma, buồng macma prinordial ~ phòng đầu (ở vỏ Trùng lỗ) secondary ~ buồng thứ sinh Wilson cloud ~ phòng mây wilson