TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buồng chứa

buồng chứa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

buồng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hố

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hầm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

buồng chứa

storage chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chamber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 storage chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

buồng chứa

Lagerkammer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Behälterkammer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Außenrotor sind die Ölräume, in die der Innenrotor eingreift untergebracht.

Trong rotor ngoài là những buồng chứa dầu có bố trí rotor trong.

Deshalb befinden sich auf der Rückseite der Betätigungskolben Ausgleichsräume mit drucklosem Öl.

Vì vậy, các buồng chứa dầu cân bằng không có áp suất được bố trí phía sau các piston tác động.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Druckkammer (Füllraum)

Buồng áp suất (buồng chứa)

Bis auf minimale Leckströmungen kommt es zwischen den einzelnen Kammervolumen zu keinem nennenswerten Materialaustausch.

Nếu không kể độ rò rất nhỏ (bọt khí) của dòng chảy nguyên liệu, sự trao đổi vật liệu giữa những thể tích buồng chứa đơn lẻ của vít tải không đáng kể.

Geringe thermische und mechanische Belastungen der Schmelze bei kurzen Verweilzeiten im Verfahrensraum kennzeichnen den gegensinnig drehenden Doppelschneckenextruder.

Đặc điểm của máy đùn với trục vít tải đôi quay nghịch chiều là: trong khoảng thời gian ngắn lưu trên trục của buồng chứa, tác động nhiệt và cơ lên hỗn hợp chất dẻo nóng chảy rất nhỏ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chamber

buồng, phòng, buồng chứa, hố, hầm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lagerkammer /f/P_LIỆU/

[EN] storage chamber

[VI] buồng chứa (chất thải phóng xạ)

Behälterkammer /f/KTC_NƯỚC/

[EN] chamber

[VI] buồng chứa (cống kênh)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

storage chamber

buồng chứa (chất thải phóng xạ)

 storage chamber

buồng chứa (chất thải phóng xạ)