Việt
ống
săm
tàu điện ngầm
ống điện tử
đèn ống
đặt ống
làm ống
Anh
tube
Das stabilere Außenrohr ist als Standrohr ausgeführt. Das Gleitrohr, an dem die Achse befestigt ist, federt bei dieser Ausführung ein.
Ống ngoài ổn định hơn được dùng làm ống đứng và ống trượt mà trục bánh xe được lắp vào, đàn hồi.
Rohrmaterial
Vật liệu làm ống
Aufweitungsversuch an Rohren (DIN EN ISO 8493)
Thử nghiệm làm ống rộng ra (DIN EN ISO 8493)
Elastizitätsmodul des Rohrmaterials in N/mm2
Module đàn hồi của vật liệu làm ống, đơn vị N/mm2
Bevorzugte Stahlsorten für Wärmeaustauscherrohre (DIN 28 179, 09.07, DIN 28 180, 09.07 und DIN 28 181, 09.07)
Các loại thép ưu tiên dùng làm ống cho thiết bị trao đổi nhiệt (DIN 29179,09.07, DIN 28180,09.07 và DIN 28191,09.07)
ống, săm (ô tô, xe đạp), tàu điện ngầm, ống điện tử, đèn ống, đặt ống, làm ống