TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm ống

ống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

săm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tàu điện ngầm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống điện tử

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đèn ống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đặt ống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm ống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

làm ống

tube

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das stabilere Außenrohr ist als Standrohr ausgeführt. Das Gleitrohr, an dem die Achse befestigt ist, federt bei dieser Ausführung ein.

Ống ngoài ổn định hơn được dùng làm ống đứng và ống trượt mà trục bánh xe được lắp vào, đàn hồi.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rohrmaterial

Vật liệu làm ống

Aufweitungsversuch an Rohren (DIN EN ISO 8493)

Thử nghiệm làm ống rộng ra (DIN EN ISO 8493)

Elastizitätsmodul des Rohrmaterials in N/mm2

Module đàn hồi của vật liệu làm ống, đơn vị N/mm2

Bevorzugte Stahlsorten für Wärmeaustauscherrohre (DIN 28 179, 09.07, DIN 28 180, 09.07 und DIN 28 181, 09.07)

Các loại thép ưu tiên dùng làm ống cho thiết bị trao đổi nhiệt (DIN 29179,09.07, DIN 28180,09.07 và DIN 28191,09.07)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tube

ống, săm (ô tô, xe đạp), tàu điện ngầm, ống điện tử, đèn ống, đặt ống, làm ống