Việt
ống cứng
ống
Anh
rigid culvert
rigid pipe
tube
Đức
Rohr
Röhre
Für Metallschläuche, gewellte und glatte Rohre, Apparate und Drahtgewebe in der chemischen, der Papier-, der Zellstoff- und der Textilindustrie.
Dùng cho ống kim loại mềm, ống cứng dợn sóng và trơn, thiết bị và lưới sợi kim loại trong công nghiệp hóa, giấy, bột giấy và dệt.
:: Rohre und Schläuche
:: Ống cứng và ống mềm
:: Profilen, Rohren, Schläuchen, Folien
:: Profi n (thanh định hình), ống cứng, ống mềm,màng mỏng
Rohr /nt/CT_MÁY/
[EN] rigid pipe, tube
[VI] ống, ống cứng
Röhre /f/CT_MÁY/
rigid culvert, rigid pipe, tube