Việt
kenh phụ
kênh con
Anh
subchannel
Đức
Teilkanal
Teilkanal /m/Đ_TỬ/
[EN] subchannel
[VI] kênh con
kênh con, kềnh phụ 1. Trong tin học, phần kênh nhập/xuất gắn liền với một thao tác nhập/xuất riêng. 2. Trong truyền thông, ờ các hệ đo xa, tuyến cần đề chuyền độ lớn của một đại lượng đang đo (measuran) được đồi nối phụ duy nhất,