TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máng rửa

máng rửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máng ra thép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máng chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kênh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rãnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

máng rửa

ablution trough

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wash-water trough

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ablution trough

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 washing trough

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wash-water trough

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

washing trough

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rinse bath

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

swill bath

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rinse vat

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

launder

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rinse bath

máng rửa

swill bath

máng rửa

rinse vat

máng rửa

launder

máng rửa, máng ra thép, máng chảy, kênh, rãnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ablution trough

máng rửa

wash-water trough

máng rửa

 ablution trough, washing trough, wash-water trough

máng rửa

washing trough

máng rửa