launder /dệt may/
giặt là
launder /dệt may/
giặt là
launder /cơ khí & công trình/
máng tiêu nước
launder
rãnh chuyển
Một rãnh hay kênh nghiêng theo chiều dài của nó và dùng để vận chuyển chất lỏng, ví dụ như nước dùng trong xây dựng nhà hay mỏ.
A trough or channel that is inclined along its length and used for conveying a liquid, such as water used in mining or building construction.
housing pan, launder
máng vỏ bọc
gutter, launder, slot, trench
mương tiêu nước
discharge opening, draw-off tap, launder
lỗ tháo nước
Valley gutter, gutter, gutterway, launder
máng tiêu nước ở mái xối
discharge hole, discharge opening, drain hole, drainage outlet, flume, gutter, launder, outlet, rain outlet, sluice
lỗ tháo nước