TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống thải khí

ống thải khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống xả khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lối ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lối thoát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống khí thải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống xả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ống thải khí

exhaust pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 eduction pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exhaust pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outlet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

ống thải khí

Auspuffrohr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Füllgrad im Schneckenzylinder muss unter 100% liegen, da ansonsten Schmelze in den Entgasungsstutzen des Plastifizierzylinder gedrückt würde.

Mức độ chứa đầy trong xi lanh trục vít phải dưới 100%, nếu không nguyên liệu nóng chảy sẽ bị ép vào ống thải khí của xi lanh dẻo hóa.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

exit

lối ra, lối thoát, ống thải khí

exhaust pipe

ống thải khí, ống khí thải, ống xả

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auspuffrohr /nt/ÔTÔ, VTHK, CƠ, NH_ĐỘNG, V_TẢI, VT_THUỶ/

[EN] exhaust pipe

[VI] ống xả khí, ống thải khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eduction pipe /điện lạnh/

ống thải khí

 exhaust pipe /điện lạnh/

ống thải khí

exhaust pipe, outlet

ống thải khí

 eduction pipe /ô tô/

ống thải khí

 eduction pipe, exhaust pipe /hóa học & vật liệu/

ống thải khí