Việt
ống xả khí
ống thải khí
ống xả
óng thải
ông thải
Anh
exhaust pipe
tail pipe
Đức
Auspuffrohr
Auspuffleitung
Pháp
tube d'échappement
tuyau d'échappement
Auspuffleitung,Auspuffrohr /ENG-MECHANICAL/
[DE] Auspuffleitung; Auspuffrohr
[EN] exhaust pipe; tail pipe
[FR] tube d' échappement; tuyau d' échappement
Auspuffrohr /das (Technik)/
ống xả khí; ông thải;
Auspuffrohr /n -(e)s, -e/
ống xả, óng thải; Auspuff
Auspuffrohr /nt/ÔTÔ, VTHK, CƠ, NH_ĐỘNG, V_TẢI, VT_THUỶ/
[EN] exhaust pipe
[VI] ống xả khí, ống thải khí