Abgasrohr /nt/VTHK, CƠ, NH_ĐỘNG, VT_THUỶ/
[EN] exhaust pipe
[VI] ống xả
Abgasleitung /f/NH_ĐỘNG, VT_THUỶ/
[EN] exhaust pipe
[VI] ống khí xả, ống khí thải
Auspuffrohr /nt/ÔTÔ, VTHK, CƠ, NH_ĐỘNG, V_TẢI, VT_THUỶ/
[EN] exhaust pipe
[VI] ống xả khí, ống thải khí
Abgasrohr /nt/ÔTÔ/
[EN] exhaust pipe, tail pipe
[VI] ống xả, đoạn ống thải (động cơ)
Abgasleitung /f/ÔTÔ, VTHK/
[EN] exhaust pipe ống xả, CƠ exhaust conduit, exhaust pipe
[VI] ống dẫn xả, ống xả