TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abbauen

tháo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm tắc nghẽn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm rối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tái lập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xoá về zero

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khai thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh giâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo dõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm từ từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bãi bỏ dần dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dần dần mất đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dần dần loại bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân hủy từ từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sa thải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm bổt nhân công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm bilên chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân ly

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân hủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khai thác kim loại jhay khoáng sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoái hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sút giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

j giảm năng suất 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm sút sức lực giảm khả năng tập trung chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trởị lại vị trí cũ sau bẩi luyện tập ráp hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abbauen

dismantle

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

remove

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

disassemble

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

hewing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slope

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to dismantle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disconnect

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exploit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

dismount

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

foul

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abbauen

abbauen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Abbanken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abmontieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

demontieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abbauphase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beenden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

DISCONNECT-Nachricht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trennen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disconnect

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reduzieren

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

vermindern

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

abbauen

abattage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

excavation souterraine en gradins

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

démonter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

DÉCONNEXION

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cloture lien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réduire

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo rời ra thành tìing phần (abmontieren)

Baracken abbauen

tháo rời các lán trụi

eine Maschine abbauen

tháo một cỗ (náy. 2. bớt, giảm, sụt xuống (herabsetzend senken)

die Preise abbauen

giảm giá.

Steuervergünstigungen wieder abbauen

giảm dần những ưu đãi về thuế má.

die Vorurteile bauen sich immer ab

các thành kiến sẽ mất dần.

die Beamte àbbauen

giảm bớt nhân viên.

Kohle abbauen

khai thác than.

die Flöze wurden im Tagebau abgebaut

trong quá trình khai thác mỏ, các lộp vỉa đươc bóc ra.

diese Kartoffelsorte hat infolge einer Virusprankheit abgebaut

giống khoai tây này đã bị thoái hóa vì bị nhiễm vi rút. 1

einige Zuhörer bauten stark ab

sự tập trung chú ý của một số thính giả giảm nhanh chóng

im Alter körperlich und geistig abpauen

sự suy yếu sức lực và tỉnh thần trong tuổi già. 1

eine Pyramide abbauen

trở lại vị trí sau bài tạo hình kim tự tháp.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

abbauen,reduzieren,vermindern

réduire

abbauen, reduzieren, vermindern

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abbauen /(sw. V.; hat)/

1;

tháo rời ra thành tìing phần (abmontieren) : Baracken abbauen : tháo rời các lán trụi eine Maschine abbauen : tháo một cỗ (náy. 2. bớt, giảm, sụt xuống (herabsetzend senken) die Preise abbauen : giảm giá.

abbauen /(sw. V.; hat)/

giảm từ từ; bãi bỏ dần dần;

Steuervergünstigungen wieder abbauen : giảm dần những ưu đãi về thuế má.

abbauen /(sw. V.; hat)/

dần dần mất đi; dần dần loại bỏ; phân hủy từ từ;

die Vorurteile bauen sich immer ab : các thành kiến sẽ mất dần.

abbauen /(sw. V.; hat)/

sa thải; giảm bổt nhân công; giảm bilên chế (Personal entlassen);

die Beamte àbbauen : giảm bớt nhân viên.

abbauen /(sw. V.; hat)/

(Chemie!, Biol ) phân tích; phân ly; phân hủy (zerlegen);

abbauen /(sw. V.; hat)/

(Bergbau) khai thác kim loại jhay khoáng sản (fördern, gewinnen);

Kohle abbauen : khai thác than.

abbauen /(sw. V.; hat)/

(Bergbau} bóc vỉa, bóc tầng (ausbeuten);

die Flöze wurden im Tagebau abgebaut : trong quá trình khai thác mỏ, các lộp vỉa đươc bóc ra.

abbauen /(sw. V.; hat)/

(Landw ) thoái hóa; sút giảm (sản lượng và chất lượng của cây trồng);

diese Kartoffelsorte hat infolge einer Virusprankheit abgebaut : giống khoai tây này đã bị thoái hóa vì bị nhiễm vi rút. 1

abbauen /(sw. V.; hat)/

j giảm năng suất 1;

abbauen /(sw. V.; hat)/

giảm sút sức lực] giảm khả năng tập trung chú ý;

einige Zuhörer bauten stark ab : sự tập trung chú ý của một số thính giả giảm nhanh chóng im Alter körperlich und geistig abpauen : sự suy yếu sức lực và tỉnh thần trong tuổi già. 1

abbauen /(sw. V.; hat)/

(thể dục tạo hình) trởị lại vị trí cũ (các vận động viên) sau bẩi luyện tập ráp hình;

eine Pyramide abbauen : trở lại vị trí sau bài tạo hình kim tự tháp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abbauen /I vt/

1. khai thác; 2. cắt giảm, tinh giâm; 3. giâm, hạ; 4. thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ; 5. tháo dõ, dô; 6. cắt (đất); II vi yếu đi, suy yếu, suy nhược, sút đi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abbauen /vt/XD/

[EN] dismantle

[VI] tháo, dỡ

abbauen /vt/CT_MÁY/

[EN] dismount

[VI] tháo, dỡ

abbauen /vt/ÔN_BIỂN/

[EN] foul

[VI] làm tắc nghẽn, làm rối

abbauen /vt/V_THÔNG/

[EN] clear

[VI] tái lập, xoá về zero

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abbauen

exploit, remove

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abbauen /ENERGY-MINING,BUILDING/

[DE] Abbauen

[EN] hewing(of rock)

[FR] abattage(de la roche)

Abbauen

[DE] Abbauen

[EN] hewing(of rock)

[FR] abattage(de la roche)

Abbanken,Abbauen /ENERGY-MINING,BUILDING/

[DE] Abbanken; Abbauen

[EN] slope

[FR] excavation souterraine en gradins

Abbanken,Abbauen

[DE] Abbanken; Abbauen

[EN] slope

[FR] excavation souterraine en gradins

abbauen,abmontieren,demontieren /TECH,BUILDING/

[DE] abbauen; abmontieren; demontieren

[EN] to dismantle

[FR] démonter

abbauen,abmontieren,demontieren

[DE] abbauen; abmontieren; demontieren

[EN] to dismantle

[FR] démonter

Abbauen,Abbauphase,Beenden,DISCONNECT-Nachricht,Trennen,disconnect /IT-TECH/

[DE] Abbauen; Abbauphase; Beenden; DISCONNECT-Nachricht; Trennen; disconnect

[EN] disconnect

[FR] DÉCONNEXION; cloture lien; déconnexion

Lexikon xây dựng Anh-Đức

abbauen

dismantle, remove

abbauen

Từ điển Polymer Anh-Đức

disassemble

abbauen (Apparatur, Experimentiergerät)