TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giảm sút sức lực giảm khả năng tập trung chú ý

giảm sút sức lực giảm khả năng tập trung chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giảm sút sức lực giảm khả năng tập trung chú ý

abbauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einige Zuhörer bauten stark ab

sự tập trung chú ý của một số thính giả giảm nhanh chóng

im Alter körperlich und geistig abpauen

sự suy yếu sức lực và tỉnh thần trong tuổi già. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abbauen /(sw. V.; hat)/

giảm sút sức lực] giảm khả năng tập trung chú ý;

sự tập trung chú ý của một số thính giả giảm nhanh chóng : einige Zuhörer bauten stark ab sự suy yếu sức lực và tỉnh thần trong tuổi già. 1 : im Alter körperlich und geistig abpauen