Việt
giảm từ từ
bãi bỏ dần dần
Đức
abbauen
Durch das abnehmende Teilvolumen für den Feststoff und das zunehmende Teilvolumen für die Schmelze wird eine Phasentrennung zwischen Feststoff und Schmelze vollzogen.
Việc giảm từ từ phần thể tích chất rắn và tăng phần thể tích nhựa nóng chảy sẽ tạo sự tách pha giữa nhựa chảy lỏng và nhựa rắn.
Steuervergünstigungen wieder abbauen
giảm dần những ưu đãi về thuế má.
abbauen /(sw. V.; hat)/
giảm từ từ; bãi bỏ dần dần;
giảm dần những ưu đãi về thuế má. : Steuervergünstigungen wieder abbauen