Việt
giảm từ từ
bãi bỏ dần dần
Đức
abbauen
Steuervergünstigungen wieder abbauen
giảm dần những ưu đãi về thuế má.
abbauen /(sw. V.; hat)/
giảm từ từ; bãi bỏ dần dần;
giảm dần những ưu đãi về thuế má. : Steuervergünstigungen wieder abbauen