Việt
trởị lại vị trí cũ sau bẩi luyện tập ráp hình
Đức
abbauen
eine Pyramide abbauen
trở lại vị trí sau bài tạo hình kim tự tháp.
abbauen /(sw. V.; hat)/
(thể dục tạo hình) trởị lại vị trí cũ (các vận động viên) sau bẩi luyện tập ráp hình;
trở lại vị trí sau bài tạo hình kim tự tháp. : eine Pyramide abbauen