TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trởị lại vị trí cũ sau bẩi luyện tập ráp hình

trởị lại vị trí cũ sau bẩi luyện tập ráp hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trởị lại vị trí cũ sau bẩi luyện tập ráp hình

abbauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Pyramide abbauen

trở lại vị trí sau bài tạo hình kim tự tháp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abbauen /(sw. V.; hat)/

(thể dục tạo hình) trởị lại vị trí cũ (các vận động viên) sau bẩi luyện tập ráp hình;

trở lại vị trí sau bài tạo hình kim tự tháp. : eine Pyramide abbauen