TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dần dần mất đi

dần dần mất đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dần dần biến mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dần dần mất đi

dần dần mất đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dần dần loại bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân hủy từ từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dần dần mất đi

verlieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dần dần mất đi

abbauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Begeisterung wird sich schnell verlieren

sự hào hứng của hẳn dần dần biển mất.

die Vorurteile bauen sich immer ab

các thành kiến sẽ mất dần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verlieren /mất đi cái gì; sie hat an Reiz verloren/

dần dần mất đi; dần dần biến mất;

sự hào hứng của hẳn dần dần biển mất. : seine Begeisterung wird sich schnell verlieren

abbauen /(sw. V.; hat)/

dần dần mất đi; dần dần loại bỏ; phân hủy từ từ;

các thành kiến sẽ mất dần. : die Vorurteile bauen sich immer ab