verlieren /mất đi cái gì; sie hat an Reiz verloren/
dần dần mất đi;
dần dần biến mất;
sự hào hứng của hẳn dần dần biển mất. : seine Begeisterung wird sich schnell verlieren
abbauen /(sw. V.; hat)/
dần dần mất đi;
dần dần loại bỏ;
phân hủy từ từ;
các thành kiến sẽ mất dần. : die Vorurteile bauen sich immer ab