Việt
chiểm lại
tái chiến
lấy lại
rút quân.
tái tham chiến
đánh bại
Đức
Zurücknahme
zurückerobern
Zurücknahme /f =, -n/
sự] chiểm lại, tái chiến, lấy lại; [sự] từ chối, khưđc từ, chổi phăng; 2. (quân sự) [sự] rút quân.
zurückerobern /vt/
tái tham chiến, đánh bại, tái chiến; -