TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wiederhaben

xem wiederbekommen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wiederhaben

wiederhaben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hast du das verliehene Buch wieder?

em đã lấy lại quyền sách cho mượn chưa?

wann kann ich das Geld wie derhaben?

bao giờ thì tôi cá thể nhận lại số tiền?

nach langer Trennung haben sie sich wieder

sau một thời gian dài xa cách họ lại có nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederhaben /(unr. V.; hat)/

lấy lại; thu hồi; có lại;

hast du das verliehene Buch wieder? : em đã lấy lại quyền sách cho mượn chưa? wann kann ich das Geld wie derhaben? : bao giờ thì tôi cá thể nhận lại số tiền? nach langer Trennung haben sie sich wieder : sau một thời gian dài xa cách họ lại có nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wiederhaben /(tách dược)/

xem wiederbekommen.