TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếp nhận lại

nhận lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp nhận lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp thu lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tiếp nhận e21 lại

nhận lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp nhận E21 lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tiếp nhận lại

wiedererhalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückerhalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückbekommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuruckerhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tiếp nhận e21 lại

wiederbekommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckerhalten /(st. V.; hat)/

nhận lại; tiếp nhận lại;

wiedererhalten /(st. V.; hat)/

nhận lại; thu lại; tiếp nhận lại (zurückerhalten);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückerhalten /vt/

nhận lại, tiếp nhận lại; zurück

wiedererhalten /(tách được) vt/

nhận lại, thu lại, tiếp nhận lại; wieder

zurückbekommen /vt/

nhận lại, tiếp thu lại, tiếp nhận lại; -

wiederbekommen /vt/

nhận lại, tiếp nhận E21 lại; wieder