TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được hoàn lại

nhận lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy lại được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được trả lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được hoàn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được hoàn lại

zurückbekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hast du dein verliehenes Fahrrad zurück bekommen?

em đã lấy lại chiếc xe đạp cho mượn chưa?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückbekommen /(st. V.; hat)/

nhận lại; lấy lại được; được trả lại; được hoàn lại;

em đã lấy lại chiếc xe đạp cho mượn chưa? : hast du dein verliehenes Fahrrad zurück bekommen?