ubersturzen /(sw. V.; hat)/
rất vội;
hấp tấp;
vội vã;
hành động vội vàng;
eine Entscheidung überstürzen : vội vàng đưa ra một quyết định.
ubersturzen /(sw. V.; hat)/
hành động vội vàng;
hành động hấp tấp;
ubersturzen /(sw. V.; hat)/
xô vào;
ùa vào;
ập đến;
die Nachrichten überstürzten sich : tin tức đổ đến dồn dập.