TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ubersturzen

rất vội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hấp tấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vội vã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành động vội vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành động hấp tấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xô vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ùa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ập đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
überstürzen

rắt tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp tấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vội vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vội vã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành động vội vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ubersturzen

ubersturzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
überstürzen

überstürzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Entscheidung überstürzen

vội vàng đưa ra một quyết định.

die Nachrichten überstürzten sich

tin tức đổ đến dồn dập.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überstürzen /vt/

rắt tội, hấp tấp, vội vàng, vội vã, hành động vội vàng;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubersturzen /(sw. V.; hat)/

rất vội; hấp tấp; vội vã; hành động vội vàng;

eine Entscheidung überstürzen : vội vàng đưa ra một quyết định.

ubersturzen /(sw. V.; hat)/

hành động vội vàng; hành động hấp tấp;

ubersturzen /(sw. V.; hat)/

xô vào; ùa vào; ập đến;

die Nachrichten überstürzten sich : tin tức đổ đến dồn dập.