Việt
rất vội
hấp tấp
vội vã
hành động vội vàng
Đức
ubersturzen
eine Entscheidung überstürzen
vội vàng đưa ra một quyết định.
ubersturzen /(sw. V.; hat)/
rất vội; hấp tấp; vội vã; hành động vội vàng;
vội vàng đưa ra một quyết định. : eine Entscheidung überstürzen