TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xảy ra đột ngột

ập đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảy ra đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xảy ra đột ngột

Stürzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Ereignisse stürzten mit solcher Gewalt auf ihn ein, dass er sich kaum davon erholen konnte

những sự kiện ập đến với ông ấy đã tác động nặng nề đến mức hầu như ông ấy không thề hồi phục lại được nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stürzen /(sw. V.)/

(ist) ập đến; xảy ra đột ngột;

những sự kiện ập đến với ông ấy đã tác động nặng nề đến mức hầu như ông ấy không thề hồi phục lại được nữa. : die Ereignisse stürzten mit solcher Gewalt auf ihn ein, dass er sich kaum davon erholen konnte