Việt
nhắc dển
nói dến
kể đến
hồi tưỏng
nhó lại
tưỏng niệm các vị thánh.
Đức
kommemorieren
kommemorieren /vt/
1. nhắc dển, nói dến, kể đến; 2. hồi tưỏng, nhó lại; 3. tưỏng niệm các vị thánh.