TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vẽ sơ

vẽ trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẽ sơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẽ phác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vẽ sơ

vorzeichnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Skizzieren Sie Primär­ und Sekundärkreis einer VZ­Anlage bei Verwendung von Einzelfunken­ und Doppelfunkenzündspulen.

Vẽ sơ đồ mạch sơ cấp và thứ cấp một hệ thống đánh lửa điện tử toàn phần sử dụng các cuộn dây đánh lửa một tia và hai tia.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorzeichnen /(sw. V.; hat)/

vẽ trước; vẽ sơ; vẽ phác;