Việt
hát xong
hát hết bài hát
phác thảo
hát lên trong lúc sáng tác
kêu to
kêu vang
Đức
aussingen
aussingen /(st. V.; hat)/
hát xong; hát hết bài hát;
phác thảo (một bản nhạc); hát lên trong lúc sáng tác;
(Seemannsspr ) kêu to; kêu vang;