Việt
kêu to
gào to
kêu vang
la to
gọi
gọi to
la to.
Đức
aussingen
ZUbrUllen
rufen
zubrüllen
ruft da jemand?
có ai gọi đấy?
zubrüllen /vt (j-m)/
vt (j-m) kêu to, gào to, la to.
aussingen /(st. V.; hat)/
(Seemannsspr ) kêu to; kêu vang;
ZUbrUllen /(sw. V.; hat)/
kêu to; gào to; la to (với ai);
rufen /(st. V.; hat)/
gọi; kêu to; la to; gọi to;
có ai gọi đấy? : ruft da jemand?