rufen /(st. V.; hat)/
la to;
gọi to đến mức (bị khản tiếng V V );
gọi đến khản tiếng. : sich heiser rufen
ZUbrUllen /(sw. V.; hat)/
kêu to;
gào to;
la to (với ai);
rufen /(st. V.; hat)/
gọi;
kêu to;
la to;
gọi to;
có ai gọi đấy? : ruft da jemand?
niederbrullen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
la to;
la ó ngăn không cho nói tiếp;
diễn giả bị la ó để ngừng phát biểu. : der Redner wurde niedergebrüllt
poltern /[’poltarn] (sw. V.)/
(hat) nói lớn;
la to;
la lớn;
làm ồn ào;
“Đi rai”, ông ấy quát. : “Hinaus!”, polterte er